"rỗi" là gì? Nghĩa của từ rỗi trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt

admin

Tìm

- t. 1 Ở trạng thái ít hoặc không có việc phải làm. Tranh thủ lúc rỗi đọc truyện. Rỗi việc. Rỗi tay. Gửi (quỹ) tiết kiệm số tiền để rỗi (kng.; tiền chưa phải dùng đến). 2 (Linh hồn) được cứu vớt khỏi mọi sự ràng buộc tội lỗi, được giải thoát, theo quan niệm của một số tôn giáo. Tu cho được rỗi phần hồn. Cứu rỗi linh hồn.


nt. Rảnh, thong thả. Chưa rỗi. Rỗi việc.


np. Nói về con tằm khi ăn lần chót, ăn rất nhiều. Ăn như tằm ăn rỗi.


xem thêm: nhàn, rỗi, nhàn hạ, nhàn nhã, nhàn rỗi


Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

rỗi

  • to be free; unoccupied


 idle
  • báo nhận tái xác lập băng tần, tín hiệu tất cả các mạch rỗi: Reset - Band - Acknowledgement, all circuits idle signal (RBI)
  • chu kỳ rỗi: idle period
  • dấu hiệu rỗi đồng bộ: synchronous idle
  • danh sách rỗi: idle list
  • đèn báo đường trục rỗi: idle trunk lamp
  • độ nhạy rỗi: low idle sensitivity
  • đường dây rỗi: idle line
  • dòng điện rỗi: idle current
  • kênh rỗi đã đánh dấu: marked idle channel
  • kí tự rỗi: idle character
  • ký tự rỗi: idle character
  • ký tự rỗi đồng bộ: SYN (synchronous idle character)
  • ký tự rỗi đồng bộ: synchronous idle character (SYN)
  • nằm rỗi: lie idle
  • ngắt rỗi: idle interrupt
  • nhàn rỗi: idle
  • thợ rỗi việc: idle man
  • thời gian rỗi: idle time

  • đổ chuông trở lại khi rỗi

     Ring Back When Free (RBWF)

    đường sắt rỗi

     empty track

    đường tải rỗi

     free route

    giờ rỗi rãi

     slack hours

    khoảng thời gian rảnh rỗi

     free time

    ký tự rỗi

     space

    ký tự rỗi

     space character

    sự rỗi việc (thường xuyên)

     standing idling

    thời gian rảnh rỗi

     free time

    thời gian rỗi

     free times

    thời gian rỗi

     leisure time

    tín hiệu dòng rỗi

     free line signal