L

admin

chữ cái thứ 12 trong bảng chữ cái Latinh

L
Bảng chữ cái Latinh
Bảng chữ cái chữ Quốc ngữ
Aa Ăă Ââ Bb Cc Dd Đđ Ee
Êê Gg Hh Ii Kk Ll Mm Nn
Oo Ôô Ơơ Pp Qq Rr Ss Tt
Uu Ưư Vv Xx Yy
Bảng chữ cái Latinh cơ bản của ISO
Aa Bb Cc Dd Ee Ff Gg Hh
Ii Jj Kk Ll Mm Nn Oo Pp
Qq Rr Ss Tt Uu Vv Ww Xx
Yy Zz
  • x
  • t
  • s

L, l là chữ thứ 12 trong phần nhiều chữ cái dựa trên Latinh và là chữ thứ 14 trong chữ cái tiếng Việt, nó bắt đầu từ chữ lamed của tiếng Xê-mit, dùng cho âm /l/. Chữ lamda của tiếng Hy Lạp và những chữ tương ứng trong bảng chữ cái Etruscan cũng có âm /l/.

  • Trong bảng mã ASCII dùng ở máy tính, chữ L hoa có giá trị 76 và chữ l thường có giá trị 108.
  • Trong hệ đo lường quốc tế, cả L lẫn l là ký hiệu của lít.
  • Trong hóa sinh học, L là biểu tượng cho leucine.
  • Trong biểu diễn số dưới dạng số La mã, L có giá trị là 50.
  • Trong ngôn ngữ học, L. là lối viết tắt cho tiếng Latinh.
  • Theo mã số xe quốc tế, L được dùng cho Lục Xâm Bảo (Luxembourg).
  • L được gọi là Lima trong bảng chữ cái âm học NATO.
  • Trong bảng chữ cái Hy Lạp, L tương đương với Λ và l tương đương với λ.
  • Trong hệ chữ số La Mã, L có giá trị bằng 50
  • Trong bảng chữ cái Cyrill, L tương đương với Л và l tương đương với л.
  • Kích cỡ quần áo Large có nghĩa là rộng viết tắt là L

Bảng chữ cái Latinh

  • x
  • t
  • s

Bảng chữ cái chữ Quốc ngữ

Aa Ăă Ââ Bb Cc Dd Đđ Ee Êê Gg Hh Ii Kk Ll Mm Nn Oo Ôô Ơơ Pp Qq Rr Ss Tt Uu Ưư Vv Xx Yy

Bảng chữ cái Latinh cơ bản của ISO

Aa Bb Cc Dd Ee Ff Gg Hh Ii Jj Kk Ll Mm Nn Oo Pp Qq Rr Ss Tt Uu Vv Ww Xx Yy Zz

Chữ L với các dấu phụ

Ĺĺ Ľľ Ļļ Ḷḷ Ḹḹ Ḽḽ Ḻḻ Łł Ŀŀ Ƚƚ Ⱡⱡ Ɫɫ ɬ ɭ ȴ

Ghép hai chữ cái

La Lb Lc Ld Le Lf Lg Lh Li Lj Lk Ll Lm Ln Lo Lp Lq Lr Ls Lt Lu Lv Lw Lx Ly Lz
LA LB LC LD LE LF LG LH LI LJ LK LL LM LN LO LP LQ LR LS LT LU LV LW LX LY LZ
aL ăL âL bL cL dL đL eL êL fL gL hL iL jL kL lL mL nL oL ôL ơL pL qL rL sL tL uL ưL vL wL xL yL zL
AL ĂL ÂL BL CL DL ĐL EL ÊL FL GL HL IL JL KL LL ML NL OL ÔL ƠL PL QL RL SL TL UL ƯL VL WL XL YL ZL

Ghép chữ L với số hoặc số với chữ L

L0 L1 L2 L3 L4 L5 L6 L7 L8 L9 0L 1L 2L 3L 4L 5L 6L 7L 8L 9L

Xem thêm

  • Biến thể
  • Chữ số
  • Cổ tự học
  • Danh sách các chữ cái
  • Dấu câu
  • Dấu phụ
  • ISO/IEC 646
  • Lịch sử
  • Unicode

Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về L.