"xát" là gì? Nghĩa của từ xát trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt

admin

Tìm

- đgt 1. Chà mạnh, cọ đi cọ lại: Xát muối; Xát vỏ đậu 2. áp vào và xoa: Xát xà-phòng.


nđg. Cọ, chà. Xát xà phòng. Mang gạo đi xát.


xem thêm: cọ, xát, kì


Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

xát

  • verb
    • rub


 rasp

băng cuốn chống chà xát

 chafing strip

bột xay xát

 mill dust

chà xát

 inunction

chà xát, mài xát

 polish

cọ xát

 chafe

cọ xát

 grind

cọ xát

 rub

cọ xát nhau

 friction drive

dăm kết chà xát

 crush breccia

dải cọ xát (ở vỏ tàu)

 rubbing strake

điện cọ xát

 frictional

dòng xát

 shearing flow

góc cọ xát

 angle of friction

làm xây xát

 mar

lớp cọ xát

 wearing course

lớp cọ xát (đường)

 wearing course

máy xát

 grater

máy xát

 lute

máy xát gạo

 rice mill

máy xay xát

 attrition mill

mòn vì cọ xát

 chafing

sự chà xát

 chafing

sự cọ xát

 chafing

sự làm xây xát

 scoring

sự xây xát

 scoring

tấm tôn chà xát

 chafing plate

tật cọ xát

 frottage

tiếng cọ xát

 friction murmur

vết xây xát

 score

xát mòn

 shear


 chafe
  • sự chà xát
  • : chafe
     mill
  • máy xát gạo: rice mill
  •  rasp
  • bàn xát: rasp

  • chà xát

     rub

    cọ xát

     chafage

    cối xay xát

     hulling stone

    cối xay xát

     shelling stone

    gạo không xát

     brown rice

    hệ thống xoa (nhà máy xay xát gạo)

     scratch system

    mát xát vỏ ngô

     corn scoop

    máy xát

     scourer

    máy xát bóng

     roll grinding machine

    máy xát gạo

     grist cutter

    máy xát gạo

     rice huller

    máy xát hạt

     grating machine

    máy xát hạt

     rubbing machine

    máy xát kiểu trụ

     scourer cylinder

    máy xát nhỏ

     attrition grinder

    máy xát và xoa bóng hạt

     huller and polisher

    máy xát vỏ

     sheller

    máy xát vỏ hai ngăn

     double scoop

    sự chà xát

     rubbing

    sự xát

     grinding

    thất nghiệp do cọ xát

     frictional unemployment

    thớt cối hình nón để xát gạo

     white rice cone