Tìm
- đgt 1. Chà mạnh, cọ đi cọ lại: Xát muối; Xát vỏ đậu 2. áp vào và xoa: Xát xà-phòng.
nđg. Cọ, chà. Xát xà phòng. Mang gạo đi xát.
xem thêm: cọ, xát, kì
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
xát
băng cuốn chống chà xát bột xay xát chà xát chà xát, mài xát cọ xát cọ xát cọ xát cọ xát nhau dăm kết chà xát dải cọ xát (ở vỏ tàu) điện cọ xát dòng xát góc cọ xát làm xây xát lớp cọ xát lớp cọ xát (đường) máy xát máy xát máy xát gạo máy xay xát mòn vì cọ xát sự chà xát sự cọ xát sự làm xây xát sự xây xát tấm tôn chà xát tật cọ xát tiếng cọ xát vết xây xát xát mòn rasp
chafing strip
mill dust
inunction
polish
chafe
grind
rub
friction drive
crush breccia
rubbing strake
frictional
shearing flow
angle of friction
mar
wearing course
wearing course
grater
lute
rice mill
attrition mill
chafing
chafing
chafing
scoring
scoring
chafing plate
frottage
friction murmur
score
shear
chà xát cọ xát cối xay xát cối xay xát gạo không xát hệ thống xoa (nhà máy xay xát gạo) mát xát vỏ ngô máy xát máy xát bóng máy xát gạo máy xát gạo máy xát hạt máy xát hạt máy xát kiểu trụ máy xát nhỏ máy xát và xoa bóng hạt máy xát vỏ máy xát vỏ hai ngăn sự chà xát sự xát thất nghiệp do cọ xát thớt cối hình nón để xát gạo chafe
: chafe mill
rasp
rub
chafage
hulling stone
shelling stone
brown rice
scratch system
corn scoop
scourer
roll grinding machine
grist cutter
rice huller
grating machine
rubbing machine
scourer cylinder
attrition grinder
huller and polisher
sheller
double scoop
rubbing
grinding
frictional unemployment
white rice cone