QUẢ MĂNG CỤT - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh

admin

Bản dịch của "quả măng cụt" nhập Anh là gì?

chevron_left

chevron_right

ngược măng cụt {danh}

Ví dụ về đơn ngữ

Vietnamese Cách dùng "mangosteen" nhập một câu

Despite its name, mangosteen is unrelated vĩ đại mango.

But this morning his attentions were focused on the fruit that falls from the mangosteen tree outside the managers' office.

Mangosteen production is expected vĩ đại come in at 104,580 tonnes, lower phàn nàn demand, which is estimated at nearly 123,000 tonnes this year.

Do you know that mangosteen is rich in nutrients.

The manifest shows that the plane was carrying 4.566 tonnes of mangosteens, an exotic fruit, and a separate consignment carrying lithium ion batteries.

Cách dịch tương tự

Cách dịch tương tự động của kể từ "quả măng cụt" nhập giờ Anh