Bản dịch của "drama" nhập Việt là gì?
Ví dụ về đơn ngữ
English Cách dùng "drama" nhập một câu
It exposes the drama but reassures the genuineness of the hard work these men put into bodybuilding.
Guilt serves as a motivating factor that drives the human drama.
Most of the traditional dramas are related vĩ đại deities and demons.
His first collection of fables, 23 in number, appeared in 1809 with such success that thereafter he abandoned drama for fable-writing.
The opening lap saw drama unfold before the field had even cleared the start gantry.
Xem thêm thắt chevron_right
Từ đồng nghĩa
Từ đồng nghĩa tương quan (trong giờ đồng hồ Anh) của "drama":
drama
English
- dramatic event
- dramatic play
- play