1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh, chuyên nghiệp ngành Biên - thông dịch nằm trong ngành Ngôn ngữ Anh chuyên nghiệp ngành Tiếng Anh phượt nằm trong ngành Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15 | 23.75 | |
2 | 7229040 | Chuyên ngành Văn hóa phượt nằm trong ngành Văn chất hóa học chuyên nghiệp ngành Văn hóa truyền thông nằm trong ngành văn hóa truyền thống học | D01; D14; D15 | 20.25 | |
3 | 7229040 | Chuyên ngành Văn hóa phượt nằm trong ngành Văn chất hóa học chuyên nghiệp ngành Văn hóa truyền thông nằm trong ngành văn hóa truyền thống học | C00 | 22.25 | |
4 | 7229042 | Quản lý văn hóa
(Chuyên ngành Quản lý di tích văn hóa truyền thống và trở nên tân tiến phượt nằm trong ngành Quản lí văn hóa) | D01; D14; D15 | 16 | |
5 | 7229042 | Quản lý văn hóa
(Chuyên ngành Quản lý di tích văn hóa truyền thống và trở nên tân tiến phượt nằm trong ngành Quản lí văn hóa) | C00 | 18 | |
6 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; A07; D01 | 23.5 | |
7 | 7310201 | Chính trị học tập (Chuyên ngành Chính sách công) | D01 | 15 | |
8 | 7310201 | Chính trị học tập (Chuyên ngành Chính sách công) | C00 | 17 | |
9 | 7310201 | Chính trị học tập (Chuyên ngành Chính sách công) | C14; C20 | 18 | |
10 | 7310202 | Xây dựng Đảng và tổ chức chính quyền ngôi nhà nước | D14 | 15.5 | |
11 | 7310202 | Xây dựng Đảng và tổ chức chính quyền ngôi nhà nước | C00 | 17.5 | |
12 | 7310202 | Xây dựng Đảng và tổ chức chính quyền ngôi nhà nước | C19; C20 | 18.5 | |
13 | 7310205 | Quản lý ngôi nhà nước | A01; D01 | 21 | |
14 | 7310205 | Quản lý ngôi nhà nước | C00 | 23 | |
15 | 7310205 | Quản lý ngôi nhà nước | C20 | 24 | |
16 | 7310205QN | Quản lý ngôi nhà nước | C20 | 19 | Cơ sở Quảng Nam |
17 | 7310205QN | Quản lý ngôi nhà nước | D01; D15; C00 | 18 | Cơ sở Quảng Nam |
18 | 7310205TP-HCM | Quản lý ngôi nhà nước | A00; D01; D15; C00 | 21 | Cơ sở TPHCM |
19 | 7320201 | Thông tin tưởng - tủ sách, chuyên nghiệp ngành Quản trị vấn đề nằm trong ngành vấn đề - thư viện | A01; D01 | 15 | |
20 | 7320201 | Thông tin tưởng - tủ sách, chuyên nghiệp ngành Quản trị vấn đề nằm trong ngành vấn đề - thư viện | C00 | 17 | |
21 | 7320201 | Thông tin tưởng - tủ sách, chuyên nghiệp ngành Quản trị vấn đề nằm trong ngành vấn đề - thư viện | C20 | 18 | |
22 | 7320303 | Lưu trữ học tập (Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ) | D01 | 15 | |
23 | 7320303 | Lưu trữ học tập (Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ) | C00 | 17 | |
24 | 7320303 | Lưu trữ học tập (Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ) | C19; C20 | 18 | |
25 | 7320303TP-HCM | Lưu trữ học tập - Chuyên ngành Văn thư - tàng trữ nằm trong ngành Lưu trữ học | D14; C00; C03 | 15 | Cơ sở TPHCM |
26 | 7320303TP-HCM | Lưu trữ học tập - Chuyên ngành Văn thư - tàng trữ nằm trong ngành Lưu trữ học | C19 | 16 | Cơ sở TPHCM |
27 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01 | 24 | |
28 | 7340404 | Quản trị nhân lực | C00 | 27 | |
29 | 7340404QN | Quản trị nhân lực | A00; D01; C00 | 15 | Cơ sở Quảng Nam |
30 | 7340404QN | Quản trị nhân lực | C20 | 16 | Cơ sở Quảng Nam |
31 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A01; D01 | 23.75 | |
32 | 7340406 | Quản trị văn phòng | C00 | 25.75 | |
33 | 7340406 | Quản trị văn phòng | C20 | 26.75 | |
34 | 7340406QN | Quản trị văn phòng | A00; D01; C00 | 17 | Cơ sở Quảng Nam |
35 | 7340406QN | Quản trị văn phòng | C20 | 18 | Cơ sở Quảng Nam |
36 | 7340406TP-HCM | Quản trị văn phòng | A01; D01; D15; C00 | 22.25 | Cơ sở TPHCM |
37 | 7380101 | Luật (Chuyên ngành Thanh tra) | A00; A01; D01 | 24.25 | |
38 | 7380101 | Luật (Chuyên ngành Thanh tra) | C00 | 26.25 | |
39 | 7380101QN
7380101-1QN | Luật (Chuyên ngành Thanh tra) | A00; D01; C00 | 15 | Cơ sở Quảng Nam |
40 | 7380101QN
7380101-1QN | Luật (Chuyên ngành Thanh tra) | C20 | 16 | Cơ sở Quảng Nam |
41 | 7380101TP-HCM | Luật (Chuyên ngành Thanh tra) | A00; A00; D01; C00 | 24.5 | Cơ sở TPHCM |
42 | 7480104 | Hệ thông thông tin
(Chuyên ngành Hệ thống vấn đề thương nghiệp năng lượng điện tử) | A00; A01; D01; D10 | 19.75 | |
43 | 7810103 | Quản trị công ty phượt và lữ hành | C00 | 25.25 | |
44 | 7810103 | Quản trị công ty phượt và lữ hành | D01; D14; D15 | 23.25 | |