Cybo

admin
  • KH

Mã Vùng bên trên Campuchia

Thành phố tấp nập dân nhất nhập Campuchia


Các chống hoặc những bang theo đòi quản lý và vận hành hành chủ yếu ở Campuchia


    Mã Cuộc Gọi Quốc Gia: +855

Mã VùngThành phốVùng theo đòi quản lý và vận hành hành chínhQuốc gia hoặc VùngDân số của trở nên phốMúi giờThời gianUTC
11CamshinDi độngCampuchiaGiờ Campuchia05:01 Th 2UTC+07
12CamGSMDi độngCampuchiaGiờ Campuchia05:01 Th 2UTC+07
15CasacomDi độngCampuchiaGiờ Campuchia05:01 Th 2UTC+07
16CasacomDi độngCampuchiaGiờ Campuchia05:01 Th 2UTC+07
18Camtel AMPSDi độngCampuchiaGiờ Campuchia05:01 Th 2UTC+07
23Phnôm PênhPhnôm PênhCampuchia1,6 triệuGiờ Campuchia05:01 Th 2UTC+07
24CampuchiaGiờ Campuchia05:01 Th 2UTC+07
25Kampong Speu (thị xã)Kampong Speu (tỉnh)Campuchia33231Giờ Campuchia05:01 Th 2UTC+07
26Kampong Chhnang (thành phố)Kampong Chhnang (tỉnh)Campuchia75244Giờ Campuchia05:01 Th 2UTC+07
32TakeoTakéoCampuchia843931Giờ Campuchia05:01 Th 2UTC+07
33Kampot (thị xã)Kam pốtCampuchia22691Giờ Campuchia05:01 Th 2UTC+07
34SihanoukvilleSihanoukvilleCampuchia156691Giờ Campuchia05:01 Th 2UTC+07
35Koh Kong (thành phố)Koh Kong (tỉnh)Campuchia33134Giờ Campuchia05:01 Th 2UTC+07
36Krong KepKepCampuchia11658Giờ Campuchia05:01 Th 2UTC+07
42Kampong Cham (thành phố)Kampong Cham (tỉnh)Campuchia61750Giờ Campuchia05:01 Th 2UTC+07
43Prey Veng (thành phố)Prey Veng (tỉnh)Campuchia33079Giờ Campuchia05:01 Th 2UTC+07
44Svay RiengSvay Rieng (tỉnh)Campuchia23956Giờ Campuchia05:01 Th 2UTC+07
52PursatPursatCampuchia52476Giờ Campuchia05:01 Th 2UTC+07
53BattambangBattambang (tỉnh)Campuchia150444Giờ Campuchia05:01 Th 2UTC+07
54Paôy PêtBanteay Meanchey (tỉnh)Campuchia79000Giờ Campuchia05:01 Th 2UTC+07
55PailinPailinCampuchia17850Giờ Campuchia05:01 Th 2UTC+07
62Kampong Thom (thành phố)Kampong Thom (tỉnh)Campuchia19951Giờ Campuchia05:01 Th 2UTC+07
63Xiêm RiệpXiêm Riệp (tỉnh)Campuchia139458Giờ Campuchia05:01 Th 2UTC+07
64CampuchiaGiờ Campuchia05:01 Th 2UTC+07
65CampuchiaGiờ Campuchia05:01 Th 2UTC+07
72Kratié (thị xã)Kratié (tỉnh)Campuchia19975Giờ Campuchia05:01 Th 2UTC+07
73CampuchiaGiờ Campuchia05:01 Th 2UTC+07
74Stung TrengStung Treng (tỉnh)Campuchia25000Giờ Campuchia05:01 Th 2UTC+07
75CampuchiaGiờ Campuchia05:01 Th 2UTC+07
Trang 1