CẦU THANG - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh

admin

Bản dịch của "cầu thang" nhập Anh là gì?

chevron_left

chevron_right

cầu thang {danh}

tay vịn cầu thang {danh}

Bản dịch

VI

tay vịn cầu thang {danh từ}

Ví dụ về đơn ngữ

Vietnamese Cách dùng "stairway" nhập một câu

An internal stairway leads vĩ đại the room on the first floor.

The lobby is dominated by a cantilevered stairway that connects the main level with the lower level lounge and upper floors.

The room that the stairway leads into on the third floor is believed vĩ đại have served as the boys' room.

On the north side of the trang chủ is a beveled and leaded stairway window.

A grand stairway and mezzanine looks over the foyer and leads vĩ đại the second floor.

Cách dịch tương tự

Cách dịch tương tự động của kể từ "cầu thang" nhập giờ đồng hồ Anh

thanh ngang của thang danh từ

cuộc cút long dong động từ

cầu xin xỏ ai việc gì động từ