Air | Không khí | I need to hang out and enjoy the fresh air. Tôi cần ra ngoài chơi và tận hưởng bầu không khí trong lành. |
Area | Khu vực | This house has a large kitchen area. Ngôi nhà này có khu vực bếp núc rộng rãi. |
Art | Nghệ thuật | Would you like to go to an art exhibition this weekend? Bạn có muốn đến buổi triển lãm nghệ thuật vào cuối tuần này không? |
Bill | Hóa đơn | Don’t forget to pay the electric bill! Đừng quên thanh toán hóa đơn điện nhé! |
Body | Cơ thể | If you want to have a fit body, you should do exercise everyday. Nếu bạn muốn có cơ thể cân đối, bạn nên tập thể dục mỗi ngày. |
Book | Cuốn sách | My favorite kind of book is novels. Thể loại sách tôi yêu thích nhất là tiểu thuyết. |
Business | Kinh doanh | She has a large range of business interests. Cô ấy có nhiều sở thíc$h kinh doanh. |
Car | Xe ô tô | My car is the red one. Chiếc xe hơi của tôi là chiếc màu đỏ. |
Cook | Đầu bếp | May used to work as a cook in a Korean restaurant. May từng là đầu bếp của nhà hàng Hàn Quốc. |
Change | Sự thay đổi | Farmers worry about weather changes. Những người nông dân lo lắng vì sự thay đổi của thời tiết. |
Child | Đứa trẻ, con cái | Jack is my first-born child. Jack là đứa con đầu của tôi. |
City | Thành phố | I live in Ho Chi Minh city. Tôi sống ở thành phố Hồ Chí Minh. |
Community | Cộng đồng | We have meetings twice a month to discuss community problems. Chúng tôi họp hai lần mỗi tháng để bàn bạc về vấn đề cộng đồng. |
Company | Công ty | Rose is the manager of this company. Rose là quản lý của công ty này. |
Country | Đất nước | AH Milk is exported to many countries. Sữa AH được xuất khẩu đến nhiều quốc gia. |
Day | Ngày | I have to finish this task within 2 days. Tôi phải hoàn thành nhiệm vụ này trong vòng 2 ngày. |
Door | Cửa | Push the door and come in, please. Làm ơn đẩy cửa và đi vào. |
Education | Giáo dục | Lisa hopes that her child can get a great education. Lisa mong rằng con của cô ấy sẽ được hưởng nền giáo dục tuyệt vời. |
Engineer | Kỹ sư | My father is an engineer. Cha của tôi là một kỹ sư. |
Eye | Con mắt | She has pretty eyes. Cô ấy có đôi mắt đẹp. |
Face | Gương mặt | You should wash your face before going to bed Bạn nên rửa mặt trước khi đi ngủ. |
Family | Gia đình | I live in Ho Chi Minh city with my extended family. Tôi sống ở thành phố Hồ Chí Minh với đại gia đình của tôi. |
Father | Cha | My father usually sings my favorite songs for me. Cha tôi thường hát những bài mà tôi yêu thích cho tôi nghe. |
Film | Bộ phim (phim) | The film industry is more and more developing. Ngành công nghiệp phim ngày càng phát triển. |
Form | Mẫu đơn | You need to fill in the registration form. Bạn cần điền vào đơn đăng ký. |
Friend | Người bạn | I usually go to the supermarket with my friend. Tôi thường xuyên đến siêu thị với bạn của tôi. |
Game | Trò chơi | I love playing video games with my sisters and brothers. Tôi thích chơi trò chơi điện tử với các anh chị của tôi. |
Girl | Con gái | Both boys and girls must be treated equally. Cả con trai lẫn con gái phải được đối xử bình đẳng. |
Government | Chính phủ | The government has just passed a new food safety and hygiene law. Chính phủ vừa thông qua luật an toàn vệ sinh thực phẩm mới. |
Group | Nhóm, tập đoàn | The yellow car is parked near a small group of flowers. Chiếc xe hơi màu vàng được đậu gần bụi hoa nhỏ. |
Garden | Vườn | My mother planted a lot of flowers in our garden. Mẹ tôi đã trồng rất nhiều hoa trong vườn. |
Hand | Bàn tay | Let’s wash your hands before eating! Hãy rửa tay của bạn trước khi ăn! |
Head | Đầu | Jan was dressed in pink from head to toe. Jan diện đồ màu hồng từ đầu đến trên. |
Health | Sức khỏe | Vegetables are really good for your health. Các loại rau củ rất tốt cho sức khỏe. |
History | Lịch sử | I have to give a presentation in history class tomorrow. Tôi phải thuyết trình trong tiết học lịch sử vào ngày mai. |
Home | Nhà (mái ấm) | We have a cozy home in Hanoi. Chúng tôi có một ngôi nhà ấm áp ở Hà Nội. |
Hour | Giờ (tiếng) | I have been waiting for him for an hour. Tôi đã chờ anh ấy cả tiếng đồng hồ rồi. |
House | Ngôi nhà | We met at Sushi’s house. Chúng tôi đã gặp nhau ở nhà Sushi. |
Idea | Ý tưởng, gợi ý | That’s a good idea! Đó là một ý tưởng hay! |
Information | Thông tin | If you need more information, please call us. Nếu bạn cần thêm thông tin, hãy gọi cho chúng tôi. |
Issue | Vấn đề | You have to resolve this issue right now. Bạn phải giải quyết vấn đề này ngay bây giờ. |
Job | Việc làm, công việc | I am finding suitable job. Tôi đang tìm kiếm công việc phù hợp. |
Kid | Đứa trẻ | The kids at the orphanage are so pitiful. Những đứa trẻ ở cô nhi viện thật đáng thương. |
Kind | Loại | What kind of book do you like? Thể loại sách mà bạn thích là gì thế? |
Law | Pháp luật, ngành luật | She is studying law in Singapore. Cô ấy đang học luật ở Singapore. |
Level | Mức độ, trình độ | What English level do you think you’re at? Bạn nghĩ tiếng Anh của mình đang ở trình độ nào? |
Life | Cuộc sống, cuộc đời | Family is the most important thing in my life. Gia đình là điều quan trọng nhất trong đời tôi |
Man | Đàn ông | The man who you have met in the office is the new manager. Người đàn ông bạn vừa gặp trong văn phòng chính là người quản lý mới |
Manager | Người quản lý, trưởng phòng | Julia is a store manager. Julia là một người quản lý cửa hàng. |
Member | Thành viên | I am a member of an English club. Tôi là thành viên của một câu lạc bộ tiếng Anh. |
Minute | Phút | I made crab soup in over 30 minutes. Tôi nấu món súp cua hơn 30 phút. |
Moment | Khoảnh khắc | I always remember the moment that I met him. Tôi luôn nhớ khoảnh khắc tôi gặp anh ấy. |
Money | Tiền | I lost my money when shopping in the mall. Tôi đã làm mất tiền khi đang mua sắm ở trung tâm thương mại. |
Month | Tháng | I visit my grandparents twice a month. Tôi ghé thăm ông bà của tôi mỗi tháng hai lần. |
Morning | Buổi sáng | I do exercise every morning. Tôi tập thể dục mỗi sáng. |
Mother | Mẹ | My mother‘s cooking skills are great. Kỹ năng nấu nướng của mẹ tôi rất đỉnh. |
Musician | Nhạc sĩ | I want to become a famous musician. Tôi muốn trở thành một nhạc sĩ nổi tiếng. |
Name | Tên | My name is Kate Tên của tôi là Kate. |
Number | Con số, số điện thoại | My number is 2323 4545. Số điện thoại của tôi là 2323 4545. |
Night | Đêm | It is a cold night. Đêm nay thật lạnh. |
Office | Văn phòng | I have a meeting with your director in this office. Tôi có cuộc hẹn với giám đốc của bạn ở văn phòng này. |
Opportunity | Cơ hội | I will try my best to conquer the scholarship opportunity. Tôi sẽ cố gắng hết sức để chinh phục cơ hội nhận học bổng. |
Parent | Ba mẹ, bậc làm cha mẹ | My parents bought this laptop for me. Ba mẹ đã mua chiếc máy tính xách tay này cho tôi. |
Part | Phần, bộ phận | Chicken is divided into many parts. Con gà được chia ra thành nhiều phần. |
Party | Bữa tiệc | I celebrated a meaningful birthday party with my family. Tôi đã đã được tổ chức buổi tiệc sinh nhật ý nghĩa cùng gia đình. |
People | Con người | There are four people in my family. Gia đình tôi có 4 người. |
Person | Con người (số ít) | A person who you met in the park is an artist. Người bạn gặp trong công viên là một họa sĩ. |
Place | Vị trí, địa điểm | They used to live in a place called Alberiga. Họ từng sống ở nơi có tên là Alberiga. |
Pilot | Phi công | Becoming a pilot is my dream. Trở thành ước mơ phi công là ước mơ của tôi. |
President | Chủ tịch | Today, we have a meeting with our president. Hôm nay, chúng ta có một buổi họp với chủ tịch. |
Price | Giá tiền | The red car’s price is not affordable for me. Giá của chiếc xe màu đỏ không phù hợp với túi tiền của tôi. |
Problem | Vấn đề | Declining profits are the most important problem we need to solve. Lợi nhuận giảm là vấn đề quan trọng nhất mà chúng ta cần phải giải quyết. |
Program | Chương trình | My grandmother often watches television programs. Bà của tôi thường xem các chương trình truyền hình. |
Question | Câu hỏi | You have to answer three questions and fill in this page. Bạn phải trả lời ba câu hỏi và điền vào trang này. |
Reason | Nguyên nhân | Before resolving this issue, we should find out the main reason. Trước khi giải quyết vấn đề, chúng ta nên tìm ra nguyên nhân chính. |
Result | Kết quả | Thanks to hard study, she got a high result on the university entrance exam. Nhờ học hành chăm chỉ, cô ấy đã đạt được kết quả cao trong kỳ thi đại học. |
Right | Quyền lợi | The right to education is one of the fundamental rights of children. Quyền học tập là một trong những cơ bản quyền của trẻ em. |
Room | Căn phòng | I’m repainting my room. Tôi đang sơn lại căn phòng của mình. |
Service | Dịch vụ | I often use a service car, it’s quite convenient. Tôi thường xuyên dùng xe ô tô dịch vụ, nó khá tiện lợi. |
State | Trạng thái | The building is in a state of repair. Tòa nhà đang trong trạng thái sửa chữa. |
Story | Câu chuyện | I really love the story of Cinderella. Tôi khá là yêu thích câu truyện Cô Bé Lọ Lem. |
Student | Học sinh, sinh viên | I am a highschool student. Tôi là học sinh cấp ba. |
Study | Sự học tập, việc học | The study of English is important, it brings you many benefits. Việc học tiếng Anh là quan trọng, vì nó mang đến cho bạn nhiều lợi ích. |
Surname | Tên họ | My surname is Nguyen. Tên họ của tôi là Nguyễn. |
System | Hệ thống | They are fixing the management system. Họ đang sửa lại hệ thống quản lý. |
Teacher | Giáo viên | Julia is my new teacher. Julia là giáo viên mới của tôi. |
Team | Đội | My team has five members. Đội của tôi có năm thành viên. |
Thing | Sự vật | A brown table is the thing I want. Chiếc bàn màu nâu là thứ tôi muốn. |
Time | Thời gian | What time is it? Mấy giờ rồi? |
War | Chiến tranh | I am always scared of war. Tôi luôn e sợ chiến tranh. |
Water | Nước | You should add some water to this broth. Bạn nên thêm một ít nước vào nước dùng này. |
Way | Con đường, cách thức | This is the best way to resolve problems. Đây là cách tốt nhất để giải quyết vấn đề. |
Week | Tuần | A week has seven days. Một tuần có bảy ngày. |
Woman | Phụ nữ | Mary is a successful woman. Mary là người phụ nữ thành công. |
Word | Từ | You need to spell it word by word. Bạn cần đánh vần từng từ một. |
Work | Công việc | I often use public transportation to work. Tôi thường sử dụng phương tiện công cọng để đi làm. |
World | Thế giới | Katy Perry is a famous singer all over the world. Katy Perry là ca sĩ nổi tiếng khắp thế giới. |
Year | Năm | A year has 365 days. Một năm có 365 ngày. |